Lông xơ xác, rụng nhiều, da khô và thiếu sức sống, cơ thể tăng hoặc giảm cân bất thường trong thời gian ngắn, gặp các vấn đề về hệ tiêu hoá, răng miệng, xương khớp, hệ miễn dịch yếu và dễ mắc bệnh là những dấu hiệu rõ ràng cho thấy thú cưng của bạn đang thiếu hụt dinh dưỡng.
Ăn quá nhiều: Điều chỉnh khẩu phần ăn, tạo lịch ăn cố định trong ngày, tăng cường vận động cho thú cưng, lựa chọn thức ăn phù hợp. Tham khảo ý kiến bác sĩ thú y nếu tình trạng béo phì nghiêm trọng.
Ăn quá ít: Xác định nguyên nhân (kiểm tra môi trường sống, các chỉ tiêu sức khoẻ, các yếu tố ngoại lai ảnh hưởng đến quá trình ăn uống của thú cưng), khuyến khích thú cưng ăn bằng cách chia nhỏ bữa ăn, bổ sung vitamin, khoáng chất, kích thích sự thèm ăn cũng như cảm giác ngon miệng của thú cưng bằng các loại bánh thưởng. Tham khảo ý kiến bác sĩ thú y nếu thú cưng bỏ ăn kéo dài.
Số lượng bữa ăn cho thú cưng phụ thuộc vào giống loài, tuổi, kích thước, mức độ hoạt động, và sức khỏe tổng quát.
Dưới đây là một số hướng dẫn chung cho chó và mèo:
Cho Chó Ăn Bao Nhiêu Bữa Mỗi Ngày?
Chó Con (Puppies):
• Từ 8 tuần đến 6 tháng tuổi: 3-4 bữa/ngày. Chó con cần nhiều bữa ăn nhỏ để đáp ứng nhu cầu năng lượng cao và tăng trưởng nhanh chóng.
• Từ 6 tháng đến 1 năm tuổi: 2-3 bữa/ngày. Khi chó con lớn hơn, bạn có thể giảm dần số lượng bữa ăn.
Chó Trưởng Thành:
• Từ 1 năm tuổi trở lên: 2 bữa/ngày. Cho chó trưởng thành ăn hai bữa mỗi ngày giúp duy trì năng lượng ổn định và ngăn ngừa các vấn đề về tiêu hóa như đầy hơi.
Chó Già (Senior Dogs):
• Từ 7-8 năm tuổi trở lên: 2 bữa/ngày, có thể chia thành 3 bữa nếu cần thiết. Chó già có thể cần bữa ăn nhỏ hơn và thường xuyên hơn để dễ tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng.
Cho Mèo Ăn Bao Nhiêu Bữa Mỗi Ngày?
Mèo Con (Kittens):
• Từ 8 tuần đến 6 tháng tuổi: 3-4 bữa/ngày. Mèo con cần nhiều năng lượng cho sự phát triển và hoạt động. • Từ 6 tháng đến 1 năm tuổi: 2-3 bữa/ngày. Khi mèo lớn hơn, bạn có thể giảm số lượng bữa ăn.
Mèo Trưởng Thành:
• Từ 1 năm tuổi trở lên: 2 bữa/ngày. Một số mèo thích ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày, vì vậy có thể cung cấp thức ăn tự do nhưng kiểm soát lượng calo để tránh thừa cân.
Mèo Già (Senior Cats):
• Từ 7-8 năm tuổi trở lên: 2 bữa/ngày, có thể chia thành 3 bữa nếu cần thiết. Mèo già có thể cần bữa ăn nhỏ hơn và thường xuyên hơn để dễ tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng.
Việc lựa chọn giữa thức ăn khô và thức ăn ướt cho thú cưng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhu cầu dinh dưỡng, sở thích cá nhân của thú cưng, và tình trạng sức khỏe cụ thể.
Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của cả hai loại thức ăn để giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất.
Thức Ăn Khô (Dry Food)
Ưu Điểm:
• Tiện lợi, dễ dàng lưu trữ và bảo quản lâu dài.
• Kinh tế, có nhiều sự lựa chọn.
• Lợi ích cho răng miệng
• Kiểm soát cân nặng, dinh dưỡng toàn diện
Nhược điểm :
• Có độ ẩm thấp, cần bổ sung nguồn nước sạch bên ngoài cho thú cưng.
Thức Ăn Ướt (Wet Food)
Ưu Điểm:
• Độ ẩm cao: Giúp bổ sung nước, đặc biệt hữu ích cho mèo và thú cưng không uống đủ nước.
• Hương vị hấp dẫn
Nhược Điểm:
• Bảo quản khó khăn
• Giá thành cao Kết Hợp Thức Ăn Khô và Ướt Kết hợp cả thức ăn khô và ướt để tận dụng những lợi ích của cả hai loại. Đây cũng là một phương án tốt để đảm bảo thú cưng nhận được dinh dưỡng cân đối và phù hợp.
Ưu điểm thức ăn thú cưng tự làm tại nhà
• Kiểm Soát Chất Lượng Nguyên Liệu
• Tùy Chỉnh Dinh Dưỡng: Bạn có thể điều chỉnh khẩu phần ăn phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng cụ thể của thú cưng, đặc biệt là những thú cưng có yêu cầu dinh dưỡng đặc biệt hoặc dị ứng thực phẩm.
• Cải thiện sức khoẻ
Nhược điểm thức ăn thú cưng tự làm tại nhà
• Khó Đảm Bảo Cân Bằng Dinh Dưỡng: Việc tự làm thức ăn có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt hoặc thừa một số dưỡng chất quan trọng nếu không được tính toán cẩn thận và khoa học.
• Thời Gian và Công Sức: Chuẩn bị thức ăn tự làm yêu cầu nhiều thời gian và công sức, từ việc chọn nguyên liệu, nấu nướng đến bảo quản thức ăn.
• Chi Phí Cao: Nguyên liệu tươi và chất lượng có thể đắt hơn so với thức ăn công nghiệp, đặc biệt nếu bạn phải mua với số lượng lớn.
• Nguy Cơ Ngộ Độc Thực Phẩm: Nếu không bảo quản và chế biến đúng cách, thức ăn tự làm có thể bị nhiễm vi khuẩn hoặc chứa các chất độc hại, gây nguy hiểm cho sức khỏe của thú cưng.
• Thiếu Sự Giám Sát Chuyên Nghiệp: Các công ty sản xuất thức ăn cho thú cưng thường có đội ngũ chuyên gia dinh dưỡng và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn và dinh dưỡng. Việc tự làm thức ăn tại nhà có thể thiếu sự giám sát này.
Thức ăn được chia làm 2 loại: thức ăn hạt khô và thức ăn hạt mềm. Tùy vào độ tuổi, sức khỏe răng và các yếu tố khác mà lựa chọn loại thức ăn cho phù hợp. Ngoài ra, lựa chọn các thương hiệu uy tín, có nguồn gốc và chứng nhận an toàn để bảo vệ sức khỏe thú cưng toàn vẹn.
Không nên cho thú cưng ăn thức ăn có gia vị (muối) sẽ ảnh hưởng đến thận, sô-cô-la, bơ và đậu phộng, đồ ngọt, hành tây & tỏi,…những loại thức ăn này không tốt cho sức khỏe thậm chí gây ra nhiều bệnh về tiêu hóa cho thú cưng.
Hiện tại thức ăn hạt và bánh thưởng Pet Prince đang phân phối đều đáp ứng được nhu cầu của khách hàng, đạt hơn 20+ chứng nhận an toàn từ các tổ chức hàng đầu thế giới.
Nhận biết chó bị ốm là rất quan trọng để có thể kịp thời chăm sóc và điều trị. Dưới đây là các dấu hiệu phổ biến cho thấy chó có thể đang bị ốm:
• Nôn hoặc tiêu chảy kéo dài.
• Thay đổi thói quen đi tiểu.
• Chán ăn, bỏ ăn.
• Thay đổi thói quen uống nước.
• Thay đổi cân nặng không rõ nguyên nhân.
• Thay đổi tính nết, hành vi
• Các vấn đề về hô hấp: Ho, khò khè hoặc khó thở.
• Rụng lông, ngứa da, nhiễm trùng ngoài da.
• Khó khăn khi vận động hoặc gặp các vấn đề về xương khớp.
• Các thay đổi ở mắt: Mắt đỏ, chảy nước mắt hoặc nheo mắt.
• Nướu và niêm mạc nhợt nhạt.
• Miệng hoặc cơ thể có mùi hôi.
Trên thị trường hiện nay có các gói vaccine phổ biến để chích ngừa cho chó như sau:
• Vaccine phòng 5 loại bệnh: đó là bệnh Care, Parvovirus, viêm gan truyền nhiễm, ho cũi chó, phổi cúm.
• Vaccine 6 loại bệnh: Care virus, Parvovirus, viêm gan truyền nhiễm, ho cũi chó, phổi cúm và Leptospira.
• Vaccine chích ngừa 7 bệnh cho chó: bao gồm 6 loại bệnh như trên và bệnh Corona
• Vaccine chích ngừa bệnh dại cho chó: đây là loại vaccine riêng biệt và tiêm một mũi riêng biệt lên cơ thể chó.
Việc tiêm vắc xin nhắc lại hàng năm là cần thiết trong suốt cuộc đời của chó nhằm củng cố miễn dịch bền vững theo thời gian.
Nguyên Nhân Chó Rụng Lông
• Thay Lông Tự Nhiên: Thời gian thay lông của chó diễn ra dài hay ngắn tùy thuộc vào các đặc điểm sinh lý về giới tính của chúng. Với chó cái trong độ tuổi từ 6 – 8 tháng, chúng bắt đầu thay lông trong giai đoạn kéo dài để bước vào thời kỳ động dục.
• Chế Độ Dinh Dưỡng Không Đủ: Thiếu chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất cần thiết có thể làm lông chó yếu và rụng nhiều.
• Dị Ứng: Dị ứng thức ăn, dị ứng môi trường hoặc dị ứng với sản phẩm chăm sóc da có thể gây rụng lông.
• Ký Sinh Trùng: Ve, bọ chét, và các loại ký sinh trùng da khác có thể gây ngứa ngáy và rụng lông.
• Bệnh Tật: Các bệnh lý như bệnh tuyến giáp, bệnh Cushing, nhiễm trùng da, nấm da có thể gây rụng lông nhiều.
• Và các nguyên nhân khác
Cách Khắc Phục
• Dinh Dưỡng: Cung cấp chế độ ăn uống cân bằng và giàu dinh dưỡng. Bổ sung omega-3 và omega-6 từ dầu cá hoặc dầu thực vật có thể giúp lông khỏe mạnh.
• Chăm Sóc Lông
• Kiểm Soát Ký Sinh Trùng: Sử dụng các sản phẩm phòng ngừa và điều trị ve, bọ chét thường xuyên. Kiểm tra da chó để phát hiện sớm ký sinh trùng.
• Điều Trị Dị Ứng: Xác định và loại bỏ nguyên nhân gây dị ứng. Có thể cần thay đổi thức ăn, hạn chế tiếp xúc với các chất gây dị ứng trong môi trường.
• Giảm Căng Thẳng: Cung cấp môi trường sống thoải mái, giảm thiểu tình trạng căng thẳng và lo âu cho chó.
• Khám Bệnh Định Kỳ: Đưa chó đi khám định kỳ để phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý có thể gây rụng lông.
• Sử Dụng Sản Phẩm Chăm Sóc Da và Lông Chất Lượng: Sử dụng dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc da lông chất lượng, được khuyến cáo bởi bác sĩ thú y.
Khi Nào Nên Đưa Chó Đến Bác Sĩ Thú Y?
Nếu chó của bạn rụng lông nhiều kèm theo các triệu chứng khác như ngứa ngáy, viêm da, mẩn đỏ, hoặc nếu tình trạng rụng lông kéo dài không rõ nguyên nhân, hãy đưa chó đến bác sĩ thú y để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Có nhiều nguyên nhân có thể khiến chó bỏ ăn và bỏ uống nước. Đây là một dấu hiệu quan trọng cho thấy chó đang gặp vấn đề sức khỏe và cần được chăm sóc kịp thời. Dưới đây là một số nguyên nhân và cách xử lý khi chó bị bỏ ăn và bỏ uống nước:
Nguyên nhân: Bệnh lý, dị ứng môi trường hoặc thức ăn, căng thẳng và lo âu, thay đổi môi trường.
Cách xử lý: Theo dõi sức khoẻ thú cưng, nếu chó bỏ ăn trong 2-3 ngày, cần ngay lập tức đưa đến bác sĩ thú y và tiếp nhận điều trị, cung cấp cho chó cưng môi trường yên tĩnh và an toàn cũng như thức ăn và nước uống sạch.
Nôn mửa và tiêu chảy ở chó là các triệu chứng phổ biến có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Đây là những dấu hiệu cần được chú ý kỹ lưỡng vì có thể liên quan đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Nguyên nhân
• Thức ăn không phù hợp: Ăn phải thức ăn hỏng, thức ăn không phù hợp với hệ tiêu hóa của chó, hoặc thức ăn chứa các chất gây dị ứng.
• Ngộ độc: Tiếp xúc hoặc ăn phải chất độc như thuốc diệt cỏ, hóa chất gia dụng, thuốc trừ sâu, hoặc một số loại thực vật độc hại.
• Nhiễm ký sinh trùng:
• Nhiễm khuẩn hoặc virus:
• Bệnh nội khoa: Các bệnh lý như bệnh gan, bệnh thận, viêm tụy, hoặc bệnh tiểu đường có thể gây ra các triệu chứng này.
• Stress hoặc lo âu: Căng thẳng hoặc lo âu có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của chó, gây ra tiêu chảy và nôn mửa.
Cách xử lý
• Ngưng cho ăn tạm thời: Ngừng cho chó ăn trong khoảng 12-24 giờ để dạ dày của chó có thời gian nghỉ ngơi. Tuy nhiên, đảm bảo rằng chó luôn có sẵn nước sạch để tránh mất nước.
• Bổ sung nước và điện giải: Đảm bảo chó uống đủ nước để tránh tình trạng mất nước. Bạn có thể cho chó uống nước điện giải dành cho thú cưng để bổ sung các khoáng chất cần thiết.
• Cho ăn nhẹ: Sau khi chó đã ngừng nôn và tiêu chảy, bắt đầu cho chó ăn thức ăn nhẹ như các loại hạt mềm, thức ăn ướt hoặc súp thưởng và bánh thưởng dạng mềm.
• Quan sát và theo dõi: Quan sát tình trạng sức khỏe của chó và ghi lại tần suất, thời gian, và đặc điểm của nôn mửa và tiêu chảy để cung cấp thông tin chi tiết cho bác sĩ thú y.
• Đưa đến bác sĩ thú y: Nếu tình trạng nôn mửa và tiêu chảy kéo dài hơn 24 giờ, hoặc nếu chó có các dấu hiệu nghiêm trọng khác như mất nước, mệt mỏi, sốt, hoặc có máu trong phân, hãy đưa chó đến bác sĩ thú y ngay lập tức.
• Kiểm tra và điều trị ký sinh trùng: Đưa chó đến bác sĩ thú y để kiểm tra và điều trị các ký sinh trùng đường ruột nếu cần thiết.
• Tránh các yếu tố gây căng thẳng: Cung cấp môi trường yên tĩnh và thoải mái cho chó để giảm bớt căng thẳng hoặc lo âu có thể góp phần vào vấn đề tiêu hóa.
Nguyên nhân
• Ve Rận:
o Tiếp xúc với chó khác: Chó có thể bị nhiễm ve rận khi tiếp xúc với những con chó khác đã bị nhiễm.
o Môi trường sống: Khu vực sống của chó không được vệ sinh sạch sẽ, đặc biệt là những nơi có cỏ dại, bụi rậm có thể là nơi trú ẩn cho ve rận.
o Chưa điều trị phòng ngừa: Không sử dụng các sản phẩm phòng ngừa ve rận định kỳ có thể khiến chó dễ bị nhiễm.
• Ghẻ:
o Nhiễm ký sinh trùng ghẻ: Ghẻ là do các loại ký sinh trùng nhỏ như ghẻ Demodex hoặc ghẻ Sarcoptes gây ra.
o Tiếp xúc với chó khác hoặc môi trường bị nhiễm: Chó có thể bị nhiễm ghẻ khi tiếp xúc với những con chó bị nhiễm hoặc các bề mặt, đồ vật bị nhiễm ký sinh trùng.
o Hệ miễn dịch yếu: Chó con hoặc chó có hệ miễn dịch yếu thường dễ bị nhiễm ghẻ hơn.
Cách điều trị
• Điều trị Ve Rận:
o Sử dụng thuốc đặc trị: Có nhiều loại thuốc điều trị ve rận như thuốc bôi ngoài da, thuốc uống, sữa tắm hoặc thuốc xịt. Hãy sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ thú y.
o Vệ sinh môi trường sống: Dọn dẹp, vệ sinh kỹ lưỡng khu vực sống của chó, bao gồm cả giường, thảm và các vật dụng khác để loại bỏ ve rận.
o Sử dụng sản phẩm phòng ngừa: Sử dụng các sản phẩm phòng ngừa ve rận định kỳ như vòng cổ chống ve rận, thuốc nhỏ gáy để ngăn ngừa tái nhiễm.
• Điều trị Ghẻ:
o Thăm khám bác sĩ thú y: Đưa chó đến bác sĩ thú y để được chẩn đoán chính xác loại ghẻ và nhận phác đồ điều trị phù hợp.
Phòng ngừa
• Kiểm tra và vệ sinh định kỳ
• Sử dụng sản phẩm phòng ngừa:
o Sử dụng các sản phẩm phòng ngừa
• Hạn chế tiếp xúc với nguồn nhiễm
• Duy trì môi trường sống sạch sẽ
• Chế độ dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe
Chó hay gãi tai, ngứa da là biểu hiện của nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, ảnh hưởng đến sự thoải mái và chất lượng cuộc sống.
Nguyên nhân: Dị ứng, ký sinh trùng, nhiễm trùng tai.
Xử lý: Kiểm tra và làm sạch tai, sử dụng thuốc điều trị dị ứng hoặc ký sinh trùng.
Chấn thương bầm tím là tình trạng phổ biến ở chó, có thể do va đập, té ngã hoặc chơi đùa quá sức. Việc điều trị và chăm sóc đúng cách sẽ giúp chó nhanh chóng hồi phục và hạn chế các biến chứng nguy hiểm. Bạn nên chườm đá hoặc cho bé nghỉ ngơi, đưa đến bác sĩ nếu không cải thiện.
Tình trạng chó đi tiểu nhiều, đi ngoài bất thường có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của chúng.
Nguyên nhân: Nhiễm trùng đường tiểu, bệnh thận, tiểu đường.
Xử lý: Đưa đến bác sĩ thú y để kiểm tra và điều trị.
Tiêu chảy: Do tiêu thụ quá nhiều rau xanh/trái cây hoặc stress quá lâu. Bạn cần tách chú hamster bệnh ra khỏi đàn, rồi cho uống thuốc trị tiêu chảy.
Táo bón: Do ăn nhiều thực phẩm có tính nóng như hạt hướng dương, cốm gạo, thức ăn quá khô, quá ngọt. Lúc này, bạn chỉ cần cho hamster ăn thêm các thức ăn tính mát như rau xanh là được.
Sốc nhiệt: Do ở nơi quá nóng, quá bí, thời tiết thất thường hay phải di chuyển xa mà không được che chắn cẩn thận. Bạn nên để hamster ở nơi mát hơn, rồi bổ sung thêm phô mai/ruột bánh mì.
Cảm lạnh: Do thời tiết thay đổi thất thường, điều kiện sống quá lạnh hoặc tiếp xúc với người bị cảm lạnh. Bạn cần giữ ấm hamster, rồi cho uống thêm kháng sinh chuyên dụng mua ở tiệm thú cưng hay uống sữa ấm kết hợp cùng các thực phẩm dạng mềm như phô mai, bánh mềm,…
Đuôi ướt: Lý do chủ yếu là do stress mà ra, dễ gây nên tiêu chảy, thậm chí tử vong. Do đó, bạn cần đưa hamster đi thăm khám bác sĩ thú y ngay lập tức.
Để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển tốt nhất cho thú nhỏ bạn nên cung cấp không gian thoải mái, ấm áp, có đủ ánh sáng và không gian vận động.
Để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển tốt nhất cho thú cưng nhỏ, việc cung cấp thức ăn và xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng. Bạn cần cung cấp thức ăn chất lượng, giàu dinh dưỡng, thỏa mãn nhu cầu dinh dưỡng và tuổi tác của thú nhỏ.
Vệ sinh chuồng nuôi và chăm sóc thú nhỏ đúng cách là yếu tố vô cùng quan trọng để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển tốt nhất. bạn nên vệ sinh chuồng nuôi thường xuyên, thay đổi nước, làm sạch định kỳ và chăm sóc sức khỏe thú nhỏ.
Thú nhỏ cũng có thể bị ốm giống như con người. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường và xử lý kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của bé.
Dấu hiệu: Ăn ít, lười biếng, khó thở.
Xử lý: Hãy đưa đến bác sĩ thú y ngay để được can thiệp kịp thời
Các bệnh thường gặp: Nhiễm trùng hô hấp, Tiêu chảy, Nhiễm ký sinh trùng, Bệnh tim và béo phì.
Cách phòng ngừa: Cung cấp thức ăn sạch, đủ dinh dưỡng và phù hợp với từng loài thú nhỏ, Vệ sinh môi trường sống, Tiêm phòng và kiểm tra sức khoẻ định kỳ.
Chọn những cửa hàng có danh tiếng tốt, đảm bảo vệ sinh và chăm sóc tốt cho thú nhỏ, tránh mua từ chợ đen hoặc người bán không rõ nguồn gốc.
Dành thời gian chơi đùa và chăm sóc để thú nhỏ quen với bạn, tạo môi trường an toàn, đảm bảo thú nhỏ cảm thấy an toàn trong quá trình huấn luyện.
Luôn giám sát khi trẻ nhỏ chơi với thú nhỏ để đảm bảo an toàn cho cả hai, đảm bảo trẻ rửa tay trước và sau khi chơi với thú để tránh lây nhiễm vi khuẩn.
Cung cấp không gian sống thoải mái: Chuồng trại rộng rãi, sạch sẽ và đầy đủ tiện nghi, cung cấp thức ăn phong phú và đủ dinh dưỡng để thú khỏe mạnh, tránh những tiếng ồn lớn và môi trường căng thẳng.
• Tạo không gian an toàn trong nhà
• Giám sát hoạt động của mèo
• Đảm bảo sức khỏe xương khớp và dinh dưỡng
• Thiết lập môi trường ngoài trời an toàn
• Đánh giá và cải thiện không gian sống
Thường xuyên tạo môi trường sống phong phú và quan tâm chăm sóc các bé mèo.
Mèo vốn dĩ có tập tính liếm lông để vệ sinh cơ thể, loại bỏ bụi bẩn, ký sinh trùng và giữ cho bộ lông mềm mại. Tuy nhiên, việc liếm lông quá mức có thể gây kích ứng da, tạo búi lông trong dạ dày.
Nguyên nhân
• Tập tính tự liếm lông: Mèo tự liếm lông để làm sạch cơ thể, loại bỏ bụi bẩn và các mảnh vụn. Trong quá trình này, mèo thường nuốt phải lông rụng.
• Sự tích tụ lông trong dạ dày: Lông không thể tiêu hóa được và thường tích tụ lại trong dạ dày hoặc ruột, hình thành nên các búi lông.
• Chế độ ăn thiếu chất xơ: Chế độ ăn thiếu chất xơ có thể làm chậm quá trình tiêu hóa, khiến lông dễ dàng tích tụ trong dạ dày hơn.
• Mèo rụng lông nhiều: Trong các giai đoạn rụng lông theo mùa hoặc do các vấn đề về da, mèo có thể nuốt phải lượng lông nhiều hơn bình thường.
Thường thì phần lông này sẽ đi qua ống tiêu hóa và ra ngoài qua phân. Một số lông còn ở dạ dày sẽ có dạng búi lông, gây tắc nghẽn đường vào ruột, thức ăn không thể đi qua và làm cho thú cưng bị nôn mửa. Chất nôn thường chủ yếu là lông và cũng có thể có thức ăn đã tiêu hóa một phần. Mèo có các bệnh đường ruột như rối loạn tiêu hóa, viêm ruột, ung thư cũng thường bị búi lông hơn.
Cách xử lý và phòng ngừa
• Chăm sóc lông thường xuyên:
o Chải lông hàng ngày: Chải lông mèo hàng ngày để loại bỏ lông rụng, giảm lượng lông mà mèo có thể nuốt phải.
o Sử dụng bàn chải chuyên dụng: Dùng bàn chải lông chuyên dụng để loại bỏ lông hiệu quả hơn.
• Sử dụng sản phẩm hỗ trợ:
o Gel tiêu hóa búi lông: Dùng gel hoặc dầu đặc biệt (hairball remedy) giúp tiêu hóa và đào thải búi lông qua đường ruột thay vì nôn ra.
o Thực phẩm bổ sung: Cung cấp thực phẩm bổ sung giàu omega-3 và omega-6 để duy trì sức khỏe da và lông.
• Tạo môi trường thoải mái: Mèo căng thẳng có thể liếm lông nhiều hơn, dẫn đến việc nuốt phải nhiều lông hơn. Tạo môi trường sống thoải mái và ít căng thẳng cho mèo.
• Khám bác sĩ thú y:
o Kiểm tra định kỳ: Đưa mèo đi khám bác sĩ thú y định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề sức khỏe liên quan đến việc nôn búi lông.
o Điều trị vấn đề tiêu hóa: Nếu mèo thường xuyên nôn búi lông, cần đưa mèo đi khám để kiểm tra và điều trị các vấn đề tiêu hóa hoặc bệnh lý tiềm ẩn.
• Chế độ ăn uống:
o Đảm bảo mèo luôn có đủ lượng nước sạch cần thiết.
o Thức ăn giàu chất xơ: Chọn thức ăn giàu chất xơ để giúp hệ tiêu hóa của mèo hoạt động tốt hơn, hỗ trợ trong việc đào thải lông. Cũng giống như con người, mèo cần chất xơ để duy trì đường tiêu hóa khỏe mạnh. Tuy nhiên, nhu cầu dinh dưỡng của chúng khác với con người và các loài ăn tạp khác, vì chúng thường không cần chất xơ thực vật. Mặc dù vậy, việc bổ sung thêm một số chất xơ vào chế độ ăn của mèo có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh búi lông. Đó là bởi vì chất xơ giúp mọi thứ di chuyển dễ dàng qua hệ thống tiêu hóa.
o Thức ăn chuyên dụng: Sử dụng thức ăn chuyên dụng giúp kiểm soát búi lông (hairball control food).
o Nhu cầu chất xơ của mèo khác nhiều so với nhu cầu của con người. Quá nhiều chất xơ trong chế độ ăn của mèo có thể cản trở chúng hấp thụ tốt chất dinh dưỡng. Nếu bạn đang cho mèo ăn thức ăn có công thức búi lông, việc cho chúng ăn nhiều chất xơ hơn có thể gây tác dụng ngược. Nếu bạn không chắc chắn nên bổ sung bao nhiêu chất xơ, hãy nói chuyện với bác sĩ thú y hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
Toxoplasmosis là một căn bệnh do nhiễm kí sinh trùng có tên Toxoplasma gondii (T. gondii). Đây là một kí sinh trùng nguyên sinh đơn bào cực nhỏ có liên quan đến cầu trùng. Hầu như tất cả các động vật máu nóng, bao gồm cả con người, đều có thể bị nhiễm. Nó là một loại ký sinh trùng có khả năng thích nghi cực kỳ tốt và hiếm khi gây bệnh nghiêm trọng cho những cá thể mà nó lây nhiễm. Mặc dù hiếm khi gây ra các triệu chứng nhưng người và thú cưng đang mang thai lại có nguy cơ mắc bệnh đặc biệt cao.
Toxoplasma xảy ra trên toàn thế giới và tình trạng nhiễm trùng ở mèo cũng phổ biến tương tự. Tuy nhiên, nhiều con mèo bị nhiễm bệnh hơn là có triệu chứng. Tỷ lệ lây nhiễm cao hơn ở mèo thả rông và mèo vô chủ. Ngược lại, nhiễm trùng không phổ biến ở những con mèo cưng được cho ăn chủ yếu thức ăn hạt và thức ăn đóng hộp.
Mèo thường mắc bệnh toxoplasmosis do ăn động vật hoang dã hoặc thịt chưa nấu chín bị nhiễm ký sinh trùng. Toxoplasma gondii cũng sống bên trong phân mèo bị nhiễm bệnh, nơi nó có thể lây nhiễm sang những con mèo hoặc động vật khác nuốt phải nó. Mèo không thể mắc bệnh khi tiếp xúc cơ thể với con người hoặc động vật khác – chúng phải nuốt vật liệu có chứa ký sinh trùng, tương tự đối với người.
Nguyên nhân
• Vấn đề sức khỏe
o Nhiễm trùng đường tiết niệu: Mèo có thể gặp khó khăn hoặc đau khi đi vệ sinh, khiến chúng tránh sử dụng khay vệ sinh.
o Bệnh thận: Các vấn đề về thận có thể làm thay đổi thói quen đi vệ sinh của mèo.
o Tiểu đường: Mèo bị tiểu đường có thể uống nhiều nước và đi tiểu thường xuyên hơn, gây ra các tai nạn ngoài ý muốn.
• Vấn đề tâm lý và hành vi
o Căng thẳng hoặc lo âu: Các thay đổi trong môi trường sống, chẳng hạn như di chuyển nhà, có thêm thành viên mới trong gia đình hoặc thú cưng mới, có thể làm mèo căng thẳng và thay đổi thói quen đi vệ sinh.
o Đánh dấu lãnh thổ: Mèo đực chưa thiến hoặc mèo cái chưa triệt sản có thể đánh dấu lãnh thổ bằng cách đi vệ sinh ngoài khay.
• Vấn đề liên quan đến khay vệ sinh
o Khay vệ sinh không sạch sẽ: Mèo thích vệ sinh ở những nơi sạch sẽ. Khay vệ sinh bẩn có thể làm mèo không muốn sử dụng.
o Vị trí của khay vệ sinh: Khay vệ sinh đặt ở nơi không yên tĩnh hoặc có nhiều người qua lại có thể làm mèo cảm thấy không an toàn khi sử dụng.
o Loại cát vệ sinh: Một số mèo có thể không thích loại cát vệ sinh bạn đang sử dụng.
o Kích thước và số lượng khay vệ sinh: Khay vệ sinh quá nhỏ hoặc không đủ số lượng khay vệ sinh nếu bạn nuôi nhiều mèo.
Dấu hiệu nhận biết bệnh về đường tiết niệu ở mèo
• Khó tiểu hoặc đau khi tiểu
• Tiểu ra máu: Nước tiểu có màu hồng hoặc đỏ do có lẫn máu.
• Đi tiểu nhiều lần nhưng lượng nước tiểu ít: Mèo đi tiểu nhiều lần trong ngày nhưng mỗi lần chỉ tiểu được một ít.
• Thay đổi thói quen đi tiểu: Mèo bắt đầu đi tiểu ở những nơi không phải khay vệ sinh, như sàn nhà hoặc giường.
• Liếm vùng sinh dục nhiều: Mèo liếm vùng sinh dục nhiều hơn bình thường do cảm giác khó chịu hoặc đau.
• Giảm hoạt động và ăn uống: Mèo trở nên lờ đờ, ít chơi đùa và ăn uống kém.
• Bụng sưng hoặc đau: Bụng mèo có thể sưng lên và khi chạm vào có thể thấy mèo đau.
Cách phòng ngừa bệnh về đường tiết niệu ở mèo
• Chế độ ăn uống hợp lý
• Cung cấp đủ nước uống
• Duy trì vệ sinh khay vệ sinh
• Quản lý căng thẳng
• Thường xuyên kiểm tra sức khỏe
• Quản lý và duy trì cân nặng của mèo: Kiểm soát cân nặng của mèo để tránh béo phì, giảm nguy cơ mắc các bệnh về đường tiết niệu.
• Quan sát thói quen đi tiểu: Giám sát thói quen đi tiểu của mèo để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
Mèo là loại động vật rất nhạy cảm đối với sự thay đổi môi trường. Việc chuyển động và sự không ổn định khi đi xe có thể tạo ra căng thẳng và lo lắng cho mèo, làm thay đổi nhịp độ và hoạt động của hệ tiêu hóa, gây ra buồn nôn hoặc tiêu chảy.
Trước khi di chuyển
• Chọn loại lồng vận chuyển phù hợp
• Tạo không gian thoải mái trong lồng
• Tập di chuyển ngắn
• Không cho ăn trước khi đi
Trong khi di chuyển
• Giữ lồng cố định
• Duy trì môi trường yên tĩnh
• Cung cấp không khí trong lành
Sau khi di chuyển
• Cho mèo thời gian để làm quen với môi trường mới
• Cung cấp nước và thức ăn
Biện pháp bổ sung
• Sử dụng sản phẩm giảm căng thẳng
Dấu hiệu nhận biết mèo bị stress
• Thay đổi hành vi ăn uống
• Thay đổi thói quen vệ sinh
• Hành vi thay đổi
• Thay đổi thói quen ngủ: Mèo có thể ngủ nhiều hơn do căng thẳng hoặc ngủ ít hơn do lo âu.
• Vấn đề sức khỏe
Cách chăm sóc khi mèo bị stress
• Tạo môi trường sống an toàn và ổn định
• Tương tác và quan tâm đúng mức : Chơi đùa thường xuyên, chải lông và âu yếm
• Duy trì thói quen hàng ngày: Duy trì lịch trình ăn uống, chơi đùa và vệ sinh ổn định để mèo cảm thấy an toàn và thoải mái.
• Cung cấp đồ chơi và giải trí
• Giảm thiểu các thay đổi đột ngột
• Sử dụng sản phẩm hỗ trợ giảm căng thẳng
• Thăm khám bác sĩ thú y
• Tăng nhãn áp
o Nguyên nhân: Áp lực trong mắt tăng cao gây tổn thương dây thần kinh thị giác.
o Triệu chứng: Mắt đỏ, mắt to hơn bình thường, đau mắt, mèo dụi mắt thường xuyên, mất thị lực.
• Đục thủy tinh thể
o Nguyên nhân: Sự thay đổi trong cấu trúc protein của thủy tinh thể dẫn đến mờ hoặc đục thủy tinh thể.
o Triệu chứng: Mắt mờ hoặc đục, mất thị lực, khó nhìn thấy trong ánh sáng yếu.
• Viêm kết mạc (nhiễm trùng mắt)
o Nguyên nhân: Nhiễm trùng do vi khuẩn, virus hoặc dị ứng.
o Triệu chứng: Mắt đỏ, chảy nước mắt, mèo dụi mắt, mủ hoặc dịch nhầy từ mắt.
• Loét giác mạc
o Nguyên nhân: Tổn thương hoặc nhiễm trùng bề mặt giác mạc.
o Triệu chứng: Mắt đỏ, chảy nước mắt, đau mắt, mèo tránh ánh sáng, mất thị lực.
Mèo có thể bị béo phì do chế độ ăn uống không hợp lý và thiếu hoạt động thể chất.
Để giúp mèo giảm cân một cách an toàn, cần có một kế hoạch bao gồm điều chỉnh chế độ ăn uống và tăng cường hoạt động thể chất.
• Kiểm tra sức khỏe tổng quát
o Thăm bác sĩ thú y: Trước khi bắt đầu giảm cân, nên đưa mèo đi khám bác sĩ thú y để kiểm tra sức khỏe tổng quát và xác định trọng lượng lý tưởng.
o Kiểm tra các bệnh lý: Đảm bảo mèo không mắc các bệnh lý như tiểu đường, bệnh tuyến giáp hoặc các vấn đề về tiêu hóa có thể ảnh hưởng đến quá trình giảm cân.
• Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh
• Giảm lượng calo
o Thức ăn giảm cân: Sử dụng thức ăn giảm cân dành riêng cho mèo, được thiết kế để cung cấp ít calo nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ dinh dưỡng.
• Tăng cường hoạt động thể chất
• Theo dõi và điều chỉnh
• Tránh thức ăn vặt và đồ ăn không lành mạnh